HỆ PHỤ KIỆN NHÔM CHO VÁCH PANEL CẤU TẠO NHƯ NÀO
1.THANH U ĐƠN
STT | Mã | Tên thanh | Kích thước | Loại bề mặt | Chiều dầy Panel |
1 | U385312 U385310 |
Thanh nhôm U38x53x1.2mm Thanh nhôm U38X53x1.0mm |
38x53x1.2 38x53x1.0 |
Mạ trắng (Anod) Sơn tĩnh điện |
50mm |
2 | U255211 | Thanh nhôm U25x52x1.1mm | 25x52x1.1 | Mạ trắng (Anod) Sơn tĩnh điện |
50mm |
3 | U387712 |
Thanh nhôm U8x77x1.2mm
|
38×77.4×1.2
|
Mạ trắng (Anod) Sơn tĩnh điện |
75mm |
4 | U3810212 |
Thanh nhôm U38x102x1.2mm
|
38×102.4×1.2
|
Mạ trắng (Anod) Sơn tĩnh điện |
100mm |
A3.THANH TRỤ GÓC
STT | Mã | Tên thanh | Kích thước | Loại bề mặt | Chiều dầy Panel |
1 | C727211 |
Thanh nhôm C72x72x1.1mm trụ góc ngoài
|
72,6×72,6×1,1
|
Mạ trắng (Anod) hoặc sơn tĩnh điện |
50mm |
4.THANH H NỐI TẤM
STT | Mã | Tên thanh | Kích thước | Loại bề mặt | Chiều dầy Panel |
1.1 | H305210 |
Thanh nhôm H30x52x1.0mm
|
52,5x30x1,0
|
Mạ trắng (Anod) | 50mm |
1.2 | H1025211 | Thanh nhôm hộp H102x52x1.1mm |
102.2×52.2×1.1
|
Mạ trắng (Anod) | 50mm |
STT | Mã | Tên thanh | Kích thước | Loại bề mặt | Chiều dầy Panel |
1 | C632010 |
Thanh nhôm C63x20x1.0mm có chân (R50mm)
|
63×20.5×0.8
|
Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện |
50mm, 75mm, 100mm |
1.1 | J100451 |
Thanh nhôm J100x45x1,1mm
|
100x45x1,1
|
Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện |
|
2.1 | V252508 |
Thanh nhôm V25x25x0.8mm chân nẹp thanh C
|
25x25x0,8 | Mạ trắng(Anod) | |
2.2 | V353515 |
Thanh nhôm V35x35x1.5mm chân nẹp thanh C
|
35x35x1,5
|
Mạ trắng(Anod) |
*Bán kính cong của các thanh C và J là R50mm6*
6.THANH U CÓ CHÂN (R50MM)
STT | Mã | Tên thanh | Kích thước | Loại bề mặt | Chiều dầy Panel |
1 | U2C139451 |
Thanh nhôm U139x45x1.0 hai chân cong không đáy(R50mm)
|
139x45x1,0
|
Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | |
2 | U1C954510 |
Thanh nhôm U95x45x1.0 một chân cong không đáy (R50mm)
|
95,5x45x1,0 | Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | |
3 | LC694510 |
Thanh nhôm L69x45x1.0mm một chân cong không đáy (R50mm)
|
69,5x45x1,0
|
Mạ trắng (Anod) hoặc sơn tĩnh điện |
*Bán kính cong của các thanh U là R50mm*
7.CÁC MIẾNG BO GÓC R50mm
STT | Mã | Tên thanh | Kích thước | Loại bề mặt | Chiều dầy Panel |
1 | MBGN | Miếng bo góc ngoài |
165x38x1,0
|
Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | |
2 | MBGT | Miếng bo góc trong |
38x38x1.0
|
Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | |
3 | MBC | Miếng chốt chân cửa |
64x44x1,0
|
Mạ trắng (Anod) hoặc sơn tĩnh điện | (Trái hoặc Phải) |
*Chỉ dùng được cho vách sử dụng thanh C bán kính cong R50mm*
8.CÁC THANH NHÔM CHÂN CONG R26MM:
STT | Mã | Tên thanh | Kích thước | Loại bề mặt | Chiều dầy Panel |
1H | U2C1273811
U2C1273814 |
Thanh nhôm U127x38x1.1mm 2 chân cong không đáy
Thanh nhôm U127x38x1.4mm 2 chân cong không đáy (R26mm)
|
127x38x1.1
127x38x1,4
|
Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | 50mm |
1A | U2C1263814 | Thanh nhôm U126x38x1.4mm 2 chân cong không đáy | 126x38x1.4 | Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | 50mm |
2 | U2C913811 | Thanh nhôm U91x38x1.1mm 1 chân cong không đáy | 91x38x1.1 | Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | 50mm |
3H
3A |
L643811
L643814 |
Thanh nhôm L64x38x1.1mm chân cong không đáy (R26mm)
Thanh nhôm L64x38x1.4mm chân cong không đáy (R26mm)
|
64x38x1.1
64x38x1.4
|
Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | |
3 | L643813 |
Thanh nhôm L63x38x1.4mm chân cong không đáy (R26mm)
|
63x38x1.4 | Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | |
4 | C383811 C383814 |
Thanh nhôm C38x38x1.1mm không chân
Thanh nhôm C38x38x1.4mm không chân
|
38x38x1.1 38x38x1.4 |
Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện | |
5 | MBC-R50 |
Miếng bo góc trong
(R=26mm)
|
dầy 0.8mm | Mạ trắng(Anod) hoặc sơn tĩnh điện |
Giá Các Loại Phụ Kiện Cho Panel
– Hệ nhôm phụ kiện vách panel: đây là hệ phụ kiện panel vách trong, phụ kiện panel vách ngoài, các loại phụ kiện vách panel… nó gồm các phụ kiện và có giá như sau:
- U nhôm mạ T50: 38*52*38mm, cây 6m, độ dày 07.-0.8mm, giá Phụ Kiện Vách Panel phụ thuộc vào thời điểm thị trường, giao động tối thiểu từ 160.000đ
- U nhôm mạ T50: 28*52*28mm, cây 6m, độ dày 0.7-0.8mm, giá phụ thuộc vào thời điểm thị trường, giao động tối thiểu từ 150.000đ
- U nhôm mạ T75: 38*77*38 cây 6m, độ dày 1-1.1mm, giá phụ kiện vách panel U Nhôm phụ thuộc vào thời giá, giao động từ 270.000đ
- Và còn nhiều loại U Nhôm khác liên hệ Công Ty Panel Việt để được tư vấn thêm về phụ kiện U Nhôm
- V nhôm mỏng mạ: Cây 6m, quy cách 38*38, độ dày 0.8-0.9mm, giá phụ kiện V Nhôm giao động từ 110.000đ, phụ thuộc vào thời giá
- V nhôm mạ dày: cây 6m, 38*38, dày 1-1.1mm, giá V Nhôm dày 128.000đ, giá tùy thuộc vào thời điểm giá tôn
- Và còn nhiều loại V Nhôm khác liên hệ Công Ty Panel Việt để được tư vấn thêm về phụ kiện V Nhôm
- L nhôm mạ: cây 6m, 38*75, dày 1-1.1, giá phụ kiện vách panel L Nhôm giao động từ 180.000, tùy thuộc vào thời điểm tôn khác nhau
- T nhôm mạ T50: cây 6m, độ dày 90*60, giá phụ kiện T nhôm giao động từ 370.000đ, tùy thuộc tôn thời điểm khác nhau
- Và còn nhiều loại T Nhôm khác liên hệ Công Ty Panel Việt để được tư vấn thêm về phụ kiện T Nhôm
- H nối vách nhôm mạ: cây 6m, độ dày 1mm, giá phụ kiện panel H nối vách nhôm giá 200.000đ, giá tùy thuộc từng thời điểm
- CUC nhôm không đế mạ T50: cây 6m, độ dày 1-1.1mm, giá CUC nhôm 400.000đ, giá giao động tùy thời điểm
- UC nhôm không đế mạ: cây 6m, độ dày 1-1.1mm, giá UC nhôm 345.000đ giao động
- Và còn nhiều phụ kiện panel khác cho Vách Panel Cách Nhiệt như: C nhôm, LC nhôm, Thanh đế V, Trụ bo góc, U bo góc, R sập, miếng bo góc trong, miếng bo góc ngoài nhôm…Tất cả các loại phụ kiện vách panel đều có đủ tại nhà máy chúng tôi, giá rẻ cho thương mại, chủ đầu tư, và nhiều ưu đãi, chiết khấu lớn.
Xem thêm https://panelviet.vn/phu-kien-cho-panel.html