Hướng Dẫn Đọc Bản Vẽ AutoCAD Để Tính Khối Lượng Panel Cách Nhiệt
Khi cầm trên tay một bản vẽ AutoCAD về công trình, nhiều khách hàng thường cảm thấy “rối mắt” với vô số ký hiệu, con số và đường nét chằng chịt. Thực tế, nếu biết cách đọc đúng, bản vẽ lại chính là “chìa khóa” giúp bạn nắm rõ được cần bao nhiêu tấm panel cách nhiệt cho mái, trần hay vách. Việc hiểu bản vẽ không chỉ giúp ước tính khối lượng chính xác, tránh mua thừa hoặc thiếu vật liệu, mà còn tiết kiệm chi phí và đảm bảo tiến độ thi công. Bài viết này sẽ hướng dẫn đọc bản vẽ AutoCAD để tính khối lượng panel cách nhiệt một cách đơn giản, dễ hiểu, ngay cả khi bạn chưa có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực xây dựng.

Các lệnh AutoCAD thường dùng khi bóc tách panel
Trong quá trình đọc bản vẽ autocad panel, một số lệnh AutoCAD quan trọng sẽ giúp công việc nhanh chóng và chính xác hơn:
- AREA (AA): Đo diện tích của vùng kín. Dùng để tính diện tích mái, vách. Có thể cộng hoặc trừ diện tích khi có lỗ cửa, cửa sổ.
- LIST (LI): Hiển thị thông tin chi tiết đối tượng như chiều dài, diện tích, layer. Dùng để kiểm tra thông số tấm panel hoặc phụ kiện.
- DimLinear / DimAligned: Đo kích thước thẳng và xiên. Dùng khi xác định chiều dài, chiều cao, kích thước panel tại các vị trí khác nhau.
- FILTER (FI): Lọc đối tượng theo thuộc tính như layer, màu sắc, block. Giúp tách riêng phần panel khỏi các chi tiết khác.
- BCOUNT: Đếm số block trong bản vẽ. Nếu panel được vẽ bằng block, có thể đếm nhanh số lượng tấm.
- Data Extraction: Trích xuất dữ liệu thuộc tính panel hoặc block sang bảng tính, thường xuất ra Excel để lập bảng dự toán.
Khi bóc tách, nên ẩn các layer không cần thiết để tập trung vào phần panel. Nếu panel được thể hiện bằng block, việc đếm số lượng sẽ chính xác và nhanh hơn. Với các vùng polyline, dùng AREA để đo trực tiếp. Tương tự panel cách nhiệt, phần mềm autocad còn có thể tính toán khối lượng các vật liệu xây dựng khác như tấm bê tông nhẹ, tấm ultra panel,…
Các bước đọc bản vẽ tính khối lượng tấm panel

1. Panel mái và trần
- Xác định diện tích mái từ bản vẽ mặt bằng hoặc mặt cắt mái.
- Dùng lệnh AREA đo toàn bộ diện tích. Nếu mái dốc, cần tính diện tích thực thay vì diện tích chiếu bằng cách nhân thêm hệ số cos.
- Trừ đi phần lỗ mở như ống thoát khí, giếng trời.
- Tính số tấm panel dựa trên kích thước tiêu chuẩn (ví dụ 1,2m × 6m).
- Dự trù thêm phần cắt mép và viền mái, thường làm tròn lên số tấm.
2. Panel vách ngoài và vách ngăn
- Đọc bản vẽ autocad panel mặt đứng để xác định chiều dài, chiều cao vách.
- Đo diện tích vách bằng AREA.
- Trừ diện tích cửa đi, cửa sổ, ô thông gió.
- Tính số tấm panel EPS theo chiều rộng tiêu chuẩn (thường 1m hoặc 1,2m).
- Cộng thêm phần panel mép góc và dự trù hao hụt khi cắt.
- Tính phụ kiện đi kèm như nẹp góc, nẹp chân, nẹp đỉnh, gioăng.
3. Lỗ mở, cửa panel
- Đo diện tích các lỗ cửa bằng AREA, sau đó trừ khỏi tổng diện tích panel.
- Với cửa panel chuyên dụng, cần tính riêng số lượng cửa và khung bao.
- Nếu lỗ mở nằm giữa tấm, phải cắt panel thành nhiều mảnh, dẫn đến tổn hao. Vì vậy nên dự trù thêm tấm để đảm bảo lắp đặt.
4. Mép, góc, chi tiết đặc biệt
- Các vị trí tiếp giáp góc, chân tường, nóc mái thường cần panel cắt theo kích thước đặc biệt.
- Tính toán thêm diện tích tổn hao khi cắt, thường từ 5 – 10%.
- Bổ sung phụ kiện góc, thanh nẹp, bản mã, vít bắt theo chiều dài thực tế.
Ví dụ tính toán đơn giản khố lượng mái tôn PU từ bản vẽ Autocad

1. Phân tích kích thước từ bản vẽ
Từ bản vẽ autocad tính toán khối lượng panel:
- Tổng chiều dài mái = 16.500 mm = 16,5 m (chia thành 4m + 4m + 4m + 4,5m).
- Tổng chiều rộng (theo chỉ dẫn dọc) = 5.000 mm = 5,0 m (chia thành 5 hàng 1.000 mm).
=> Diện tích mái = 16,5 × 5,0 = 82,5 m².
Ta giữ thông số tấm panel như ví dụ trước: mỗi tấm panel có kích thước 1,2 m × 6,0 m → diện tích mỗi tấm = 7,2 m². Số “dải” tấm cần theo chiều rộng = ceil(5,0 / 1,2) = ceil(4,166…) = 5 dải (vì 4 dải = 4,8 m không đủ, phải có dải thứ 5 cắt bù).
2. Phương án
Cách đọc bản vẽ autocad để tính khối lượng panel. Đặt tấm với chiều dài 6 m theo chiều dài mái (6 m song song với 16,5 m)
Số tấm trên mỗi dải theo chiều dài = ceil(16,5 / 6) = ceil(2,75) = 3 tấm / dải (2 tấm nguyên + 1 tấm cắt 4,5 m).
Tổng số tấm cần cho mặt phủ (không tính hao hụt) = 5 × 3 = 15 tấm.
- Diện tích sử dụng thực tế = 15 × 7,2 = 108,0 m² (lớn hơn diện tích chiếu vì cắt ghép/đệm).
Dự phòng hao hụt cắt/lỗi ~ 5%: 108,0 × 1,05 = 113,4 m² → tương đương 113,4 / 7,2 = 15,75 → làm tròn lên 16 tấm.
3. Phụ kiện cơ bản (ước lượng sơ bộ)
- Chu vi mái (để tính nẹp viền, nẹp góc, ron): 2 × (16,5 + 5,0) = 43,0 m.
- Nên dự phòng khoảng +10% cho chồng mí, cắt, nối → ≈47–48 m nẹp/vật liệu viền.
- Số tấm khung cửa/ống, lỗ lấy sáng: nếu có lỗ trên mái cần trừ diện tích thực tế và tính khung riêng (trong bản vẽ phải đo kích thước lỗ rồi tính).
- Vít, gioăng, keo, bản mã: thường tính theo số m nối (số purlin) và số tấm — để đưa ra con số chính xác cần thông tin thêm (bước xà gồ, kiểu bắt vít).
4. Kết luận & khuyến nghị đặt hàng
- Diện tích mái theo bản vẽ: 82,5 m².
- Nếu vẫn dùng panel 1,2 × 6,0 m, theo hai phương án lát:
- Phương án tiết kiệm số tấm về lý thuyết (về số lượng tấm): ~15 tấm (Phương án B).
- Phương án dễ thi công, ít ghép ngang: ~16 tấm (Phương án A, an toàn).
- Khuyến nghị thực tế: để an toàn và linh hoạt cho thi công + dự phòng tổn hao, đặt 16 tấm.
- Đặt thêm nẹp viền khoảng 47–48 m (hoặc theo thực tế nối/chồng mí), và dự trù vít/gioăng/keo theo chiều dài mối nối.
Kết luận
Việc hướng dẫn đọc bản vẽ AutoCAD để tính khối lượng panel cách nhiệt là công đoạn quan trọng trong quá trình chuẩn bị vật tư cho công trình. Một bản bóc tách chính xác giúp chủ đầu tư dự trù chi phí hợp lý, tránh tình trạng thừa thiếu panel, đồng thời hỗ trợ đội thi công lắp đặt nhanh chóng và hiệu quả.
Khách hàng nên có kiến thức cơ bản để có thể nắm rõ nguyên tắc đo đạc, sử dụng thành thạo các lệnh AutoCAD, hiểu cấu tạo panel và phụ kiện để đưa ra số liệu đúng thực tế. Từ đó, công trình sẽ được triển khai suôn sẻ, tiết kiệm chi phí và đảm bảo chất lượng.
Xem thêm: cửa panel cách nhiệt
