Tỷ Trọng Tấm Panel Xốp Cách Nhiệt

I. Tỷ Trọng Tấm Panel Xốp Cách Nhiệt Bao Nhiêu?

Panel xốp cách nhiệt là vật liệu xây dựng cách nhiệt hiện đại, nổi bật với khả năng chống nóng cách âm hiệu quả với cấu tạo từ hai mặt tôn kẹp giữa lõi xốp EPS. Nhờ trọng lượng nhẹ, dễ thi công, loại panel này được ứng dụng rộng rãi trong nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà lắp ghép. Ngoài ra, panel tôn xốp còn giúp tiết kiệm chi phí làm mát, giảm tải trọng công trình và đẩy nhanh tiến độ thi công. Với khả năng linh hoạt, panel xốp có thể dùng làm vách ngăn, trần, mái che, đáp ứng nhiều nhu cầu xây dựng hiện đại.

Tỷ Trọng Tấm Panel Xốp Cách Nhiệt
Tỷ Trọng Tấm Panel Xốp Cách Nhiệt

II. Giá tấm panel xốp cách nhiệt có đắt không?

Giá tấm panel xốp cách nhiệt không đắt hơn các vật liệu truyền thống như gạch, bê tông,… nhưng lại mang đến nhiều lợi ích vượt trội. Mức giá của panel xốp phụ thuộc vào nhiều yếu tố như độ dày của tôn bề mặt, tỷ trọng lõi xốp EPS, kích thước tấm panel, thương hiệu sản xuất và khoảng cách vận chuyển. Thông thường, giá tấm panel xốp cách nhiệt rẻ hơn so với các loại panel khác như panel PU hay panel bông khoáng panel bông thuỷ tinh, do đó rất phù hợp với những công trình có ngân sách vừa phải nhưng vẫn yêu cầu khả năng cách nhiệt và thi công nhanh. 

Khi xét về tổng chi phí xây dựng, việc sử dụng tấm panel xốp cách nhiệt giúp tiết kiệm đáng kể nhờ rút ngắn thời gian lắp đặt, giảm chi phí nhân công và hạn chế các khoản phát sinh như chống nóng hoặc bảo trì về sau.

tỷ trọng tôn xốp panel
tỷ trọng tôn xốp panel

III. Tỷ trọng tấm panel xốp cách nhiệt 

1. Panel xốp cách nhiệt tỷ trọng 8 – 12 kg/m³

Với tỷ trọng này thì panel cách nhiệt EPS phù hợp nhất cho các công trình dân dụng như nhà ở, văn phòng, quán café thường không yêu cầu cách nhiệt quá cao, chủ yếu cần khả năng cách âm vừa phải, giữ nhiệt độ ổn định và tiết kiệm chi phí thi công.

Tấm panel xốp cách nhiệt có tỷ trọng từ 8 – 12 kg/m³ là lựa chọn tối ưu cho các công trình này. Với trọng lượng nhẹ, dễ thi công và giá thành rẻ, loại panel này giúp đảm bảo cách nhiệt cơ bản mà không làm tăng chi phí xây dựng.

Ưu điểm của panel EPS 8 – 12 kg/m³

  • Cách nhiệt trung bình, giữ nhiệt độ ổn định trong nhà, giảm tác động từ thời tiết bên ngoài.
  • Cách âm tốt, giảm tiếng ồn từ môi trường xung quanh, tạo không gian yên tĩnh.
  • Tiết kiệm chi phí do giá thành thấp, phù hợp với ngân sách của nhiều công trình dân dụng.
  • Dễ thi công, lắp đặt nhanh, không yêu cầu thiết bị phức tạp, giúp giảm thời gian thi công.
tấm panel tôn xốp cách nhiệt
tấm panel tôn xốp cách nhiệt

2. Panel xốp cách nhiệt tỷ trọng 12 – 18 kg/m³

Các dự án như nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch nên chọn tấm panel xốp cách nhiệt tỷ trọng 12 – 18 kg/m³ bởi đây là công trình cần đảm bảo không gian kín, có khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và chịu lực tốt để bảo vệ máy móc, thiết bị hoặc sản phẩm lưu trữ bên trong.

Panel EPS có tỷ trọng từ 12 – 18 kg/m³ là lựa chọn phù hợp nhất. So với loại 8 – 12 kg/m³, panel có tỷ trọng cao hơn giúp tăng độ cứng, độ bền và khả năng chịu lực của công trình.

Ưu điểm của tấm panel cách nhiệt tỷ trọng 12 – 18 kg/m³

Cách nhiệt tốt hơn, giữ ổn định nhiệt độ bên trong nhà xưởng, giúp giảm chi phí điện năng.

  • Chống cháy lan, một số loại  panel xốp cách nhiệt có khả năng chống cháy lan, giúp đảm bảo an toàn cho công trình.
  • Chịu lực tốt hơn, đáp ứng yêu cầu kỹ thuật của nhà xưởng, kho bãi có kết cấu thép.
  • Tăng tuổi thọ công trình, bền vững hơn khi sử dụng lâu dài.

3. Panel xốp cách nhiệt tỷ trọng 18 – 25 kg/m³

Đặc biệt phù hợp với những công trình như kho lạnh, phòng bảo ôn, nhà máy chế biến thực phẩm yêu cầu khả năng cách nhiệt cực tốt, hạn chế tối đa thất thoát nhiệt để tiết kiệm điện năng và đảm bảo chất lượng bảo quản sản phẩm.

Panel EPS tỷ trọng 18 – 25 kg/m³ sẽ đáp ứng tốt các yêu cầu trên. Đây là loại panel có độ bền cao, khả năng chống thấm nước tốt và cách nhiệt hiệu quả, giúp giữ nhiệt độ ổn định bên trong kho lạnh hoặc phòng bảo ôn.

Ưu điểm của tấm panel xốp cách nhiệt 18 – 25 kg/m³

  • Cách nhiệt cực tốt, giữ nhiệt độ ổn định, hạn chế thất thoát nhiệt ra ngoài.
  • Tiết kiệm điện năng, giảm tải cho hệ thống làm lạnh, tiết kiệm chi phí vận hành.
  • Chịu lực cao hơn, đảm bảo tính bền vững cho các công trình kho lạnh có kết cấu phức tạp.
  • Chống ẩm, chống thấm, bảo vệ kho lạnh khỏi hơi nước và độ ẩm cao.

4. Panel xốp cách nhiệt tỷ trọng 25 – 40 kg/m³

Một số công trình có yêu cầu đặc biệt về khả năng cách nhiệt cực cao, chịu tải lớn và bảo ôn tối ưu, như container lạnh, kho đông lạnh âm sâu (-20°C đến -40°C), phòng thí nghiệm, bệnh viện, kho dược phẩm.

Tấm panel  tôn xốp cách nhiệt tỷ trọng 25 – 40 kg/m³ được sử dụng trong các công trình này. Với lõi xốp dày và mật độ cao, loại panel cách nhiệt này đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu nhất, giúp duy trì nhiệt độ ổn định ngay cả trong môi trường khắc nghiệt.

Ưu điểm của panel EPS 25 – 40 kg/m³

  • Khả năng bảo ôn tối ưu, duy trì nhiệt độ cực thấp mà không bị thất thoát nhiệt.
  • Chống thấm nước, chống ẩm tuyệt đối, bảo vệ kho lạnh khỏi hơi nước và môi trường ẩm.
  • Chịu tải trọng lớn, đáp ứng nhu cầu của các công trình yêu cầu độ bền cao.

Kết luận

Nói tóm lại, tấm panel xốp cách nhiệt có nhiều ưu điểm nên được ứng dụng rộng rãi trong hầu hết các công trình xây dựng hiện đại. Nếu bạn đọc còn thắc mắc chưa biết nên chọn tỷ trọng panel EPS phù hợp với công trình xây dựng sắp tới của mình thì hãy tham khảo thông tin tóm tắt sau:

  • Dự án nhà ở, văn phòng, quán café: Chọn 8 – 12 kg/m³.
  • Dự án nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch: Chọn 12 – 18 kg/m³.
  • Dự án kho lạnh, phòng bảo ôn, phòng chế biến thực phẩm: Chọn 18 – 25 kg/m³.
  • Công trình đặc biệt như kho lạnh sâu, container lạnh, kho dược phẩm: Chọn 25 – 40 kg/m³.

Việc lựa chọn đúng tỷ trọng panel cách nhiệt không chỉ giúp công trình bền vững mà còn tối ưu chi phí xây dựng và vận hành lâu dài.

0936039111